Trang chủSPOT • CVE
add
EarthLabs Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Mức chênh lệch một ngày
0,25 $ - 0,25 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
34,45 Tr CAD
Số lượng trung bình
171,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,20 Tr | 10,00% |
Chi phí hoạt động | 1,51 Tr | 9,93% |
Thu nhập ròng | 221,97 N | -86,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,07 | -87,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,76 Tr | -50,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,16 Tr | -13,05% |
Tổng tài sản | 44,90 Tr | -12,84% |
Tổng nợ | 6,84 Tr | 11,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 137,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 221,97 N | -86,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -68,39 N | 95,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,83 N | 72,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -58,96 N | -2,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -146,18 N | 90,31% |
Dòng tiền tự do | -2,03 Tr | -44,15% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
32