Trang chủSPOFF • OTCMKTS
add
EarthLabs Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Mức chênh lệch một ngày
0,18 $ - 0,19 $
Phạm vi một năm
0,099 $ - 0,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
35,39 Tr CAD
Số lượng trung bình
141,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,94 Tr | 7,96% |
Chi phí hoạt động | 952,62 N | -38,17% |
Thu nhập ròng | 5,22 Tr | 365,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 268,17 | 346,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,25 Tr | 17,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,16 Tr | -0,82% |
Tổng tài sản | 50,15 Tr | 0,11% |
Tổng nợ | 6,67 Tr | 1,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 138,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,22 Tr | 365,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,11 Tr | 65,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,17 N | -1,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 121,04 N | 595,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,22 Tr | 91,97% |
Dòng tiền tự do | -1,26 Tr | -348,91% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
32