Trang chủSPMT • CNSX
add
Spearmint Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,010 $ - 0,010 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,88 Tr CAD
Số lượng trung bình
536,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,41 Tr | 380,44% |
Thu nhập ròng | -1,42 Tr | -371,97% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -163,70 N | 11,58% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 168,12 N | -10,70% |
Tổng tài sản | 2,19 Tr | -44,43% |
Tổng nợ | 244,47 N | 352,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 287,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -126,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -136,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,42 Tr | -371,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -81,82 N | 23,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,48 N | 80,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 174,23 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 42,94 N | 111,81% |
Dòng tiền tự do | 387,94 N | 257,78% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web