Trang chủSPMMF • OTCMKTS
add
Space Communication Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 1,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,04 Tr ILS
Số lượng trung bình
23,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,80 Tr | -9,33% |
Chi phí hoạt động | 1,81 Tr | 1,17% |
Thu nhập ròng | -345,00 N | -149,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,51 | -153,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,92 Tr | -10,01% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,16 Tr | 15,63% |
Tổng tài sản | 440,86 Tr | 7,72% |
Tổng nợ | 412,34 Tr | 3,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -345,00 N | -149,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,53 Tr | 19,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,76 Tr | -13,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,14 Tr | 75,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,33 Tr | 423,08% |
Dòng tiền tự do | 6,76 Tr | 9,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
60