Trang chủSPLPP • OTCMKTS
add
Steel Partners Holdings 6% Pref Shs Series A
Giá đóng cửa hôm trước
24,30 $
Mức chênh lệch một ngày
24,25 $ - 24,33 $
Phạm vi một năm
23,05 $ - 24,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
758,36 Tr USD
Số lượng trung bình
54,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 499,22 Tr | 4,80% |
Chi phí hoạt động | 146,16 Tr | 8,04% |
Thu nhập ròng | 29,00 Tr | -15,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,81 | -19,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 67,02 Tr | 18,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 341,72 Tr | -23,50% |
Tổng tài sản | 3,51 T | -3,68% |
Tổng nợ | 2,34 T | -11,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,00 Tr | -15,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 200,42 Tr | 1,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -174,61 Tr | -546,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -89,10 Tr | 75,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -62,72 Tr | 52,22% |
Dòng tiền tự do | 64,39 Tr | 96,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.200