Trang chủSPLP • NYSE
add
Steel Partners Holdings LP
Giá đóng cửa hôm trước
35,00 $
Mức chênh lệch một ngày
27,95 $ - 36,00 $
Phạm vi một năm
27,95 $ - 48,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
593,65 Tr USD
Số lượng trung bình
1,80 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 497,92 Tr | 6,64% |
Chi phí hoạt động | 134,82 Tr | 4,75% |
Thu nhập ròng | 74,58 Tr | 80,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,98 | 69,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 82,26 Tr | 50,91% |
Thuế suất hiệu dụng | -40,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 404,44 Tr | -30,02% |
Tổng tài sản | 3,58 T | -10,28% |
Tổng nợ | 2,41 T | -19,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 74,58 Tr | 80,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,89 Tr | -151,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 108,85 Tr | 310,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -85,88 Tr | -292,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,32 Tr | 3,42% |
Dòng tiền tự do | -68,54 Tr | 48,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.200