Trang chủSPL • WSE
add
Ngân hàng Zachodni WBK
Giá đóng cửa hôm trước
497,20 zł
Mức chênh lệch một ngày
487,00 zł - 498,50 zł
Phạm vi một năm
423,80 zł - 630,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
50,19 T PLN
Số lượng trung bình
66,58 N
Tỷ số P/E
9,17
Tỷ lệ cổ tức
9,44%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,64%
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,80 T | -7,37% |
Chi phí hoạt động | 1,34 T | -4,82% |
Thu nhập ròng | 1,89 T | -2,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 49,69 | 5,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 18,48 | -2,63% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,41 T | 99,26% |
Tổng tài sản | 317,45 T | 9,12% |
Tổng nợ | 282,09 T | 9,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,89 T | -2,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -328,32 Tr | 95,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,51 T | 140,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,05 T | -57,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,24 T | 392,31% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
7 thg 3, 2001
Trang web
Nhân viên
11.272