Trang chủSPL • WSE
add
Ngân hàng Zachodni WBK
Giá đóng cửa hôm trước
478,30 zł
Mức chênh lệch một ngày
457,80 zł - 478,50 zł
Phạm vi một năm
423,80 zł - 630,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
47,43 T PLN
Số lượng trung bình
119,28 N
Tỷ số P/E
8,81
Tỷ lệ cổ tức
9,99%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,17 T | 6,65% |
Chi phí hoạt động | 1,72 T | 12,66% |
Thu nhập ròng | 1,73 T | 10,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 41,59 | 3,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 16,96 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,77 T | 57,01% |
Tổng tài sản | 313,72 T | 12,03% |
Tổng nợ | 277,16 T | 13,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,73 T | 10,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,31 T | 156,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,14 T | -31,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,77 T | 367,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 937,25 Tr | 117,94% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
7 thg 3, 2001
Trang web
Nhân viên
11.286