Trang chủSPL • WSE
add
Ngân hàng Zachodni WBK
Giá đóng cửa hôm trước
503,80 zł
Mức chênh lệch một ngày
495,60 zł - 507,60 zł
Phạm vi một năm
423,80 zł - 630,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
50,78 T PLN
Số lượng trung bình
62,64 N
Tỷ số P/E
9,00
Tỷ lệ cổ tức
9,33%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,93 T | 16,27% |
Chi phí hoạt động | 1,27 T | 3,64% |
Thu nhập ròng | 1,02 T | 28,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,92 | 10,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 13,66 | 75,58% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,19 T | 17,57% |
Tổng tài sản | 314,56 T | 11,20% |
Tổng nợ | 281,35 T | 11,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,02 T | 28,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,21 T | 377,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,90 T | -237,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,72 T | -2.870,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,41 T | -131,40% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
7 thg 3, 2001
Trang web
Nhân viên
11.274