Trang chủSPL • ASX
add
Starpharma Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,082 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
50,19 Tr AUD
Số lượng trung bình
303,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,71 Tr | 97,75% |
Chi phí hoạt động | 1,56 Tr | -14,12% |
Thu nhập ròng | -2,30 Tr | 35,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -134,33 | 67,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,23 Tr | 36,00% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,41 Tr | -34,05% |
Tổng tài sản | 25,42 Tr | -30,95% |
Tổng nợ | 6,42 Tr | -26,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 418,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,30 Tr | 35,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,38 Tr | 47,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,50 N | 86,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -39,00 N | -119,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,44 Tr | 44,48% |
Dòng tiền tự do | -741,38 N | 41,27% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
40