Trang chủSPIA • FRA
add
Sappi Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,01 €
Mức chênh lệch một ngày
0,99 € - 0,99 €
Phạm vi một năm
0,84 € - 2,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
728,64 Tr USD
Số lượng trung bình
39,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,32 T | -3,58% |
Chi phí hoạt động | 79,00 Tr | -9,20% |
Thu nhập ròng | -33,00 Tr | -164,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,50 | -167,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,04 | -144,44% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 88,00 Tr | -46,01% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 203,00 Tr | -44,38% |
Tổng tài sản | 6,23 T | 6,19% |
Tổng nợ | 3,78 T | 9,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 604,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -33,00 Tr | -164,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,00 Tr | -103,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -133,00 Tr | -118,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 166,00 Tr | 372,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 47,00 Tr | 274,07% |
Dòng tiền tự do | -133,25 Tr | -395,29% |
Giới thiệu
Sappi Limited, originally incorporated as South African Pulp and Paper Industries Limited in 1936, is a South African pulp and paper company with global operations. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1936
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
11.235