Trang chủSPI • LON
add
Spire Healthcare Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
210,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
207,50 GBX - 215,50 GBX
Phạm vi một năm
168,20 GBX - 255,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
837,74 Tr GBP
Số lượng trung bình
848,77 N
Tỷ số P/E
45,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 398,35 Tr | 4,49% |
Chi phí hoạt động | 143,25 Tr | 4,87% |
Thu nhập ròng | 3,25 Tr | -51,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,82 | -53,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,35 Tr | 2,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,00 Tr | -52,28% |
Tổng tài sản | 2,36 T | 2,67% |
Tổng nợ | 1,63 T | 4,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 735,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 400,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,25 Tr | -51,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 59,10 Tr | 5,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,20 Tr | -25,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,10 Tr | -11,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,20 Tr | -209,09% |
Dòng tiền tự do | 11,22 Tr | 23,62% |
Giới thiệu
Spire Healthcare Group plc is the second-largest provider of private healthcare in the United Kingdom. It is listed on the London Stock Exchange and is a constituent of the FTSE 250 Index. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
15.703