Trang chủSPHL • NASDAQ
add
Springview Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,46 $
Mức chênh lệch một ngày
0,42 $ - 0,83 $
Phạm vi một năm
0,35 $ - 7,77 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,78 Tr USD
Số lượng trung bình
2,13 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,50%
0,59%
0,85%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,87 Tr | -24,74% |
Chi phí hoạt động | 677,72 N | 44,33% |
Thu nhập ròng | -254,06 N | -305,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,61 | -372,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -262,11 N | -233,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,99 Tr | 1.727,24% |
Tổng tài sản | 9,18 Tr | 39,38% |
Tổng nợ | 3,60 Tr | -19,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -254,06 N | -305,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -758,08 N | -714,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 650,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 34,90 N | 119,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -219,95 N | 19,16% |
Dòng tiền tự do | -120,44 N | -175,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
71