Trang chủSPG • ASX
add
SPC Global Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,42 $
Mức chênh lệch một ngày
0,38 $ - 0,42 $
Phạm vi một năm
0,28 $ - 1,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
81,05 Tr AUD
Số lượng trung bình
84,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 93,40 Tr | 60,69% |
Chi phí hoạt động | 25,87 Tr | 34,17% |
Thu nhập ròng | -7,87 Tr | -7.356,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,42 | -4.577,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,04 Tr | 9,03% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,06 Tr | 2.039,70% |
Tổng tài sản | 527,05 Tr | 41,37% |
Tổng nợ | 407,95 Tr | 33,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 119,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 192,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,87 Tr | -7.356,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,50 N | 99,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,74 Tr | -41,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,99 Tr | -64,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,24 Tr | 7.701,69% |
Dòng tiền tự do | 1,40 Tr | 18,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1918
Trang web
Nhân viên
900