Trang chủSPFY • CNSX
add
Spacefy Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,085 $
Giá trị vốn hóa thị trường
454,59 N CAD
Số lượng trung bình
6,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,46 N | 95,43% |
Thu nhập ròng | -40,50 N | -128,57% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,07 N | 469,61% |
Tổng tài sản | 15,49 N | 9,53% |
Tổng nợ | 757,19 N | 12,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -741,70 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -567,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -40,50 N | -128,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,34 N | 83,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,15 N | 162,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,81 N | 125,69% |
Dòng tiền tự do | 17,31 N | 1.367,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web