Trang chủSPFI • NASDAQ
add
South Plains Financial Inc
37,45 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
37,45 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:01:59 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
36,39 $
Mức chênh lệch một ngày
36,57 $ - 37,84 $
Phạm vi một năm
30,01 $ - 42,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
608,48 Tr USD
Số lượng trung bình
44,04 N
Tỷ số P/E
10,68
Tỷ lệ cổ tức
1,71%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,64%
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 53,68 Tr | 13,18% |
Chi phí hoạt động | 33,02 Tr | -0,31% |
Thu nhập ròng | 16,32 Tr | 45,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,40 | 28,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,96 | 45,45% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 635,05 Tr | 31,42% |
Tổng tài sản | 4,48 T | 3,27% |
Tổng nợ | 4,00 T | 2,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 477,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,32 Tr | 45,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1941
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
564