Trang chủSPEG • NASDAQ
add
Silver Pegasus Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10,07 $
Mức chênh lệch một ngày
10,07 $ - 10,10 $
Phạm vi một năm
9,91 $ - 11,03 $
Giá trị vốn hóa thị trường
154,56 Tr USD
Số lượng trung bình
8,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 181,79 N | 481,09% |
Thu nhập ròng | -967,04 N | -2.991,18% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 452,10 N | — |
Tổng tài sản | 116,65 Tr | — |
Tổng nợ | 124,49 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -19,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -967,04 N | -2.991,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -339,50 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -115,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 115,79 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 452,10 N | — |
Dòng tiền tự do | -353,92 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trụ sở chính