Trang chủSPCB • NASDAQ
add
SuperCom Ltd. Ordinary Shares
11,99 $
Sau giờ giao dịch:(2,17%)-0,26
11,73 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
10,77 $
Mức chênh lệch một ngày
11,03 $ - 12,39 $
Phạm vi một năm
2,55 $ - 18,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
49,18 Tr USD
Số lượng trung bình
383,37 N
Tỷ số P/E
10,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,05 Tr | 2,86% |
Chi phí hoạt động | 3,24 Tr | 5,73% |
Thu nhập ròng | 4,22 Tr | 445,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 59,95 | 430,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,50 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,06 Tr | 40,91% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,13 Tr | 958,90% |
Tổng tài sản | 63,67 Tr | 40,62% |
Tổng nợ | 28,91 Tr | -27,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,22 Tr | 445,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
124