Trang chủSPCB • NASDAQ
add
SuperCom Ltd. Ordinary Shares
10,45 $
Sau giờ giao dịch:(0,57%)-0,060
10,39 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 17:22:52 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
10,10 $
Mức chênh lệch một ngày
10,12 $ - 10,59 $
Phạm vi một năm
3,09 $ - 18,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
48,94 Tr USD
Số lượng trung bình
87,84 N
Tỷ số P/E
78,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,14 Tr | -5,37% |
Chi phí hoạt động | 3,12 Tr | -7,26% |
Thu nhập ròng | 1,10 Tr | -49,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,34 | -47,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,49 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,97 Tr | 75,14% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,03 Tr | 161,53% |
Tổng tài sản | 65,48 Tr | 32,08% |
Tổng nợ | 28,23 Tr | -21,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,10 Tr | -49,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
124