Trang chủSPC • CVE
add
SPC Nickel Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,040 $ - 0,045 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,045 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,56 Tr CAD
Số lượng trung bình
502,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 295,59 N | 44,13% |
Thu nhập ròng | -513,74 N | -169,68% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -560,95 N | -178,64% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 569,37 N | -79,98% |
Tổng tài sản | 794,20 N | -74,54% |
Tổng nợ | 167,27 N | -62,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 626,93 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 193,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -131,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -157,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -513,74 N | -169,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -578,50 N | -288,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,19 N | -928,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,18 N | -100,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -588,88 N | -132,76% |
Dòng tiền tự do | -441,33 N | -1.780,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web