Trang chủSPC • CVE
add
SPC Nickel Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,055 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,83 Tr CAD
Số lượng trung bình
326,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 258,86 N | -31,54% |
Thu nhập ròng | -305,49 N | 40,91% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -320,73 N | 40,60% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,16 Tr | 10,67% |
Tổng tài sản | 1,37 Tr | 3,70% |
Tổng nợ | 252,30 N | -16,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 193,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -52,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -62,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -305,49 N | 40,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -336,22 N | -118,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,17 N | -524,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,53 N | -10,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -345,92 N | -113,88% |
Dòng tiền tự do | -238,36 N | -154,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
1