Trang chủSPB • TSE
add
Superior Plus Corp
Giá đóng cửa hôm trước
7,57 $
Mức chênh lệch một ngày
7,54 $ - 7,62 $
Phạm vi một năm
5,15 $ - 8,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,69 T CAD
Số lượng trung bình
628,25 N
Tỷ số P/E
30,86
Tỷ lệ cổ tức
2,37%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 423,20 Tr | 0,07% |
Chi phí hoạt động | 249,30 Tr | 4,92% |
Thu nhập ròng | -19,40 Tr | 61,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,58 | 61,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,34 | -25,25% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,70 Tr | -38,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,60 Tr | -28,00% |
Tổng tài sản | 3,52 T | -3,69% |
Tổng nợ | 2,34 T | -0,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 224,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,40 Tr | 61,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 114,80 Tr | 16,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,30 Tr | 41,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -108,90 Tr | -43,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,10 Tr | -56,34% |
Dòng tiền tự do | 130,45 Tr | 33,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.620