Trang chủSPARC • NSE
add
Sun Pharma Advanced Research Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
136,59 ₹
Mức chênh lệch một ngày
134,00 ₹ - 137,39 ₹
Phạm vi một năm
109,30 ₹ - 241,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
43,65 T INR
Số lượng trung bình
504,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 96,40 Tr | -42,65% |
Chi phí hoạt động | 592,70 Tr | -45,51% |
Thu nhập ròng | -518,70 Tr | 45,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -538,07 | 5,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -526,25 Tr | 44,11% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,64 Tr | -98,75% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 324,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -20,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -263,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -518,70 Tr | 45,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
316