Trang chủSPANDANA • NSE
add
Spandana Sphoorty Financial Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
249,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
241,95 ₹ - 248,70 ₹
Phạm vi một năm
183,55 ₹ - 494,19 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
19,42 T INR
Số lượng trung bình
144,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,48%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | -1,39 T | -102,90% |
Chi phí hoạt động | 1,89 T | -14,40% |
Thu nhập ròng | -2,49 T | -15,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 179,85 | -43,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,70 T | -41,53% |
Tổng tài sản | 56,79 T | -50,83% |
Tổng nợ | 34,52 T | -57,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,49 T | -15,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
16.454