Trang chủSPAI • NASDAQ
add
Safe Pro Group Inc
7,95 $
Sau giờ giao dịch:(0,63%)-0,050
7,90 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 17:41:35 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
8,61 $
Mức chênh lệch một ngày
7,81 $ - 8,82 $
Phạm vi một năm
1,49 $ - 9,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
144,44 Tr USD
Số lượng trung bình
446,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 92,75 N | -85,57% |
Chi phí hoạt động | 1,97 Tr | 49,10% |
Thu nhập ròng | -1,91 Tr | -57,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,06 N | -992,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,83 Tr | -72,36% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 805,60 N | 357,85% |
Tổng tài sản | 3,54 Tr | 17,26% |
Tổng nợ | 972,10 N | -60,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 50,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -133,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -148,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,91 Tr | -57,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,01 Tr | -70,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -102,52 N | 54,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,04 Tr | 75,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -74,32 N | 66,77% |
Dòng tiền tự do | -402,82 N | -15,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12