Trang chủSPAI • CNSX
add
Sparc AI Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,99 $
Mức chênh lệch một ngày
0,88 $ - 1,06 $
Phạm vi một năm
0,19 $ - 1,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,02 Tr CAD
Số lượng trung bình
205,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 92,72 N | 140,79% |
Thu nhập ròng | -69,45 N | -64,65% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -89,42 N | -140,71% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 97,22 N | 110,33% |
Tổng tài sản | 149,01 N | 42,10% |
Tổng nợ | 997,00 | -96,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 148,01 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 99,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -138,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -144,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -69,45 N | -64,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -69,19 N | -44,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,02 N | 95,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 45,72 N | -45,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,48 N | -288,56% |
Dòng tiền tự do | -59,72 N | -12,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web