Trang chủSPA • CVE
add
Spanish Mountain Gold Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Mức chênh lệch một ngày
0,18 $ - 0,19 $
Phạm vi một năm
0,085 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
77,92 Tr CAD
Số lượng trung bình
251,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 482,23 N | 10,93% |
Thu nhập ròng | -265,41 N | 47,72% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -463,81 N | -7,65% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,57 Tr | 149,27% |
Tổng tài sản | 107,10 Tr | 10,84% |
Tổng nợ | 2,31 Tr | 308,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 104,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 444,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -265,41 N | 47,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -732,89 N | -41,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,56 Tr | -65,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,42 N | -3,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,31 Tr | -56,39% |
Dòng tiền tự do | -1,76 Tr | -38,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web