Trang chủSOWG • NASDAQ
add
Sow Good Inc
0,71 $
Sau giờ giao dịch:(2,00%)+0,014
0,72 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:30:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,72 $
Mức chênh lệch một ngày
0,70 $ - 0,72 $
Phạm vi một năm
0,51 $ - 11,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,63 Tr USD
Số lượng trung bình
338,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,86 Tr | -88,14% |
Chi phí hoạt động | 3,94 Tr | -4,31% |
Thu nhập ròng | -4,19 Tr | -225,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -225,53 | -1.158,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,81 Tr | -174,88% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 959,42 N | -93,32% |
Tổng tài sản | 49,99 Tr | -16,95% |
Tổng nợ | 21,41 Tr | -14,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,19 Tr | -225,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -514,34 N | 77,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -141,35 N | 91,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -655,69 N | -108,68% |
Dòng tiền tự do | 807,86 N | 119,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 4, 2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
86