Trang chủSOWG • NASDAQ
add
Sow Good Inc
0,77 $
Sau giờ giao dịch:(0,013%)+0,000100
0,77 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,75 $
Mức chênh lệch một ngày
0,73 $ - 0,77 $
Phạm vi một năm
0,52 $ - 24,83 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,74 Tr USD
Số lượng trung bình
337,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,48 Tr | -78,28% |
Chi phí hoạt động | 3,52 Tr | -4,93% |
Thu nhập ròng | -2,57 Tr | -603,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -103,80 | -2.416,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,16 Tr | -297,28% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,62 Tr | -76,30% |
Tổng tài sản | 52,72 Tr | 88,95% |
Tổng nợ | 21,93 Tr | 46,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,57 Tr | -603,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,00 Tr | -254,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -107,79 N | 82,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,11 Tr | -147,86% |
Dòng tiền tự do | -1,29 Tr | -429,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 4, 2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
86