Trang chủSOUTHWEST • NSE
add
South West Pinnacle Exploration Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
175,71 ₹
Mức chênh lệch một ngày
170,45 ₹ - 182,49 ₹
Phạm vi một năm
99,06 ₹ - 184,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,36 T INR
Số lượng trung bình
212,94 N
Tỷ số P/E
30,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 624,45 Tr | 128,23% |
Chi phí hoạt động | 358,88 Tr | 345,75% |
Thu nhập ròng | 83,57 Tr | 1.975,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,38 | 810,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 140,30 Tr | 305,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 259,56 Tr | 109,94% |
Tổng tài sản | 3,22 T | 41,38% |
Tổng nợ | 1,40 T | 34,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 83,57 Tr | 1.975,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
574