Trang chủSOUTHWEST • NSE
add
South West Pinnacle Exploration Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
146,78 ₹
Mức chênh lệch một ngày
144,00 ₹ - 149,50 ₹
Phạm vi một năm
99,06 ₹ - 169,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,58 T INR
Số lượng trung bình
112,58 N
Tỷ số P/E
24,91
Tỷ lệ cổ tức
0,52%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 738,42 Tr | 64,04% |
Chi phí hoạt động | 279,76 Tr | 267,40% |
Thu nhập ròng | 99,94 Tr | 256,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,53 | 117,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 164,53 Tr | 90,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 410,14 Tr | 6.636,93% |
Tổng tài sản | 2,76 T | 17,50% |
Tổng nợ | 1,05 T | -7,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 99,94 Tr | 256,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
602