Trang chủSOUTHBANK • NSE
add
South Indian Bank Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
37,58 ₹
Mức chênh lệch một ngày
36,63 ₹ - 37,64 ₹
Phạm vi một năm
22,27 ₹ - 40,30 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
96,10 T INR
Số lượng trung bình
36,64 Tr
Tỷ số P/E
7,08
Tỷ lệ cổ tức
1,09%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,77%
0,64%
1,12%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 12,61 T | 6,66% |
Chi phí hoạt động | 7,88 T | 6,27% |
Thu nhập ròng | 3,52 T | 8,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,88 | 1,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 100,85 T | -7,85% |
Tổng tài sản | 1,36 NT | 13,02% |
Tổng nợ | 1,25 NT | 13,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 106,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,62 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,52 T | 8,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
The South Indian Bank Limited is a major private-sector bank headquartered at Thrissur in Kerala, India. As of 31 December 2024, the bank had a network of 955 banking outlets and 1290 ATMs/CRMs spanning 26 states and 4 union territories. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
25 thg 1, 1929
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9.355