Trang chủSOUTHBANK • NSE
add
South Indian Bank Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,01 ₹
Mức chênh lệch một ngày
28,71 ₹ - 29,23 ₹
Phạm vi một năm
22,27 ₹ - 32,25 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
75,80 T INR
Số lượng trung bình
6,03 Tr
Tỷ số P/E
5,68
Tỷ lệ cổ tức
1,38%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,15 T | 3,46% |
Chi phí hoạt động | 7,82 T | 0,24% |
Thu nhập ròng | 3,22 T | 9,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,52 | 5,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 118,86 T | 21,11% |
Tổng tài sản | 1,28 NT | 8,29% |
Tổng nợ | 1,17 NT | 7,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 104,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,62 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,22 T | 9,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
The South Indian Bank Limited is a major private-sector bank headquartered at Thrissur in Kerala, India. As of 31 December 2024, the bank had a network of 955 banking outlets and 1290 ATMs/CRMs spanning 26 states and 4 union territories. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
25 thg 1, 1929
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9.355