Trang chủSOUL • NYSE
add
Soulpower Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10,10 $
Mức chênh lệch một ngày
10,13 $ - 10,13 $
Phạm vi một năm
9,69 $ - 11,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
343,84 Tr USD
Số lượng trung bình
58,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 389,69 N | 3.796,91% |
Thu nhập ròng | 2,14 Tr | 21.471,14% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 694,72 N | 2.678,88% |
Tổng tài sản | 253,49 Tr | 506.875,97% |
Tổng nợ | 261,37 Tr | 746.676,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -43,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,14 Tr | 21.471,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -685,16 N | -1.857,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -250,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 251,38 Tr | 418.861,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 691,43 N | 2.665,74% |
Dòng tiền tự do | -545,52 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trang web