Trang chủSOSS • IDX
add
Shield On Service Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
845,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
845,00 Rp - 845,00 Rp
Phạm vi một năm
266,00 Rp - 1.620,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
675,50 T IDR
Số lượng trung bình
39,68 N
Tỷ số P/E
197,30
Tỷ lệ cổ tức
0,24%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 526,54 T | 13,71% |
Chi phí hoạt động | 35,77 T | 11,53% |
Thu nhập ròng | -9,88 T | -384,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,88 | -350,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,56 T | -264,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,25 T | -47,58% |
Tổng tài sản | 495,13 T | -6,07% |
Tổng nợ | 206,03 T | -8,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 289,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 799,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,88 T | -384,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,12 T | -25,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,63 T | -116,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -62,77 T | 17,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -46,29 T | -8,95% |
Dòng tiền tự do | 20,66 T | -24,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
447