Trang chủSOSS • IDX
add
Shield On Service Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.105,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
955,00 Rp - 1.250,00 Rp
Phạm vi một năm
266,00 Rp - 1.620,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
879,36 T IDR
Số lượng trung bình
282,17 N
Tỷ số P/E
103,16
Tỷ lệ cổ tức
0,18%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 507,45 T | 9,34% |
Chi phí hoạt động | 34,45 T | 1,88% |
Thu nhập ròng | 5,00 T | 50,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,98 | 38,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,64 T | 76,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 82,54 T | -26,07% |
Tổng tài sản | 556,85 T | -9,22% |
Tổng nợ | 253,88 T | -19,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 302,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 799,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,00 T | 50,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,08 T | 171,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,34 T | -279,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,33 T | -128,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,41 T | -97,48% |
Dòng tiền tự do | 33,76 T | 161,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
456