Trang chủSOSI1 • HEL
add
Sotkamo Silver AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,085 €
Mức chênh lệch một ngày
0,085 € - 0,090 €
Phạm vi một năm
0,072 € - 0,12 €
Số lượng trung bình
469,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 79,90 Tr | -17,29% |
Chi phí hoạt động | 39,90 Tr | -5,67% |
Thu nhập ròng | -17,40 Tr | 48,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,78 | 38,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,06 | 50,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,60 Tr | -91,53% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 600,00 N | -97,98% |
Tổng tài sản | 584,40 Tr | -10,18% |
Tổng nợ | 362,10 Tr | -8,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 222,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 286,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,40 Tr | 48,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,80 Tr | 38,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,40 Tr | 7,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,10 Tr | 177,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -600,00 N | 92,41% |
Dòng tiền tự do | 34,54 Tr | -0,50% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
52