Trang chủSOSI1 • HEL
add
Sotkamo Silver AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,099 €
Mức chênh lệch một ngày
0,096 € - 0,099 €
Phạm vi một năm
0,072 € - 0,15 €
Số lượng trung bình
2,37 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 110,30 Tr | -3,25% |
Chi phí hoạt động | 40,00 Tr | 1,27% |
Thu nhập ròng | 4,00 Tr | -87,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,63 | -87,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | -90,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,00 Tr | -29,58% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 800,00 N | -98,95% |
Tổng tài sản | 590,00 Tr | -12,49% |
Tổng nợ | 335,70 Tr | -12,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 254,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 322,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,00 Tr | -87,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,70 Tr | -83,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,90 Tr | 9,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,30 Tr | 478,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 300,00 N | -99,36% |
Dòng tiền tự do | 3,38 Tr | -86,36% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
48