Trang chủSOSI1 • HEL
add
Sotkamo Silver AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,095 €
Mức chênh lệch một ngày
0,098 € - 0,10 €
Phạm vi một năm
0,069 € - 0,17 €
Số lượng trung bình
512,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 69,30 Tr | -26,20% |
Chi phí hoạt động | 41,30 Tr | -7,40% |
Thu nhập ròng | -39,70 Tr | -251,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -57,29 | -376,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,14 | -100,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,50 Tr | -143,86% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,20 Tr | -96,81% |
Tổng tài sản | 578,30 Tr | -14,43% |
Tổng nợ | 343,80 Tr | -9,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 234,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 286,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -39,70 Tr | -251,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -31,00 Tr | -1.248,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,10 Tr | 6,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -39,00 Tr | -31,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -87,10 Tr | -110,90% |
Dòng tiền tự do | -42,08 Tr | -371,43% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
49