Trang chủSOS • NYSE
add
Sos Ltd - ADR
6,37 $
Sau giờ giao dịch:(1,10%)-0,070
6,30 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 19:08:18 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,37 $
Mức chênh lệch một ngày
6,30 $ - 6,45 $
Phạm vi một năm
4,04 $ - 15,51 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,37 Tr USD
Số lượng trung bình
23,74 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 85,46 Tr | 237,70% |
Chi phí hoạt động | 5,56 Tr | 72,63% |
Thu nhập ròng | -1,35 Tr | -138,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,58 | -111,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,19 Tr | -134,97% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 237,68 Tr | -14,96% |
Tổng tài sản | 482,35 Tr | -0,32% |
Tổng nợ | 46,66 Tr | -24,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 435,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,35 Tr | -138,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,08 Tr | -186,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,00 N | -99,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,62 Tr | -131,55% |
Dòng tiền tự do | 2,55 Tr | -66,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
65