Trang chủSOS • NYSE
add
Sos Ltd - ADR
1,50 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
1,50 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 17:09:01 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,55 $
Mức chênh lệch một ngày
1,43 $ - 1,58 $
Phạm vi một năm
1,02 $ - 15,51 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,51 Tr USD
Số lượng trung bình
300,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,64%
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 44,80 Tr | 48,06% |
Chi phí hoạt động | 6,84 Tr | -21,95% |
Thu nhập ròng | -7,11 Tr | -30,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,87 | 11,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,06 Tr | -59,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,36 Tr | -98,23% |
Tổng tài sản | 492,12 Tr | -6,26% |
Tổng nợ | 58,05 Tr | -38,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 434,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,11 Tr | -30,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -120,18 Tr | -350,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,41 Tr | -72,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -116,66 Tr | -619,02% |
Dòng tiền tự do | -1,30 Tr | -714,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
65