Trang chủSORENTO • KLSE
add
Sorento Capital Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,38 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,37 RM - 0,37 RM
Phạm vi một năm
0,35 RM - 0,49 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
314,01 Tr MYR
Số lượng trung bình
235,69 N
Tỷ số P/E
10,08
Tỷ lệ cổ tức
2,70%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,29 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 8,25 Tr | — |
Thu nhập ròng | 7,90 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 18,24 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,63 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,40 Tr | 379,30% |
Tổng tài sản | 195,82 Tr | 37,78% |
Tổng nợ | 52,69 Tr | -31,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 143,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 860,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,90 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 925,00 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,17 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 641,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,60 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -3,78 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
163