Trang chủSORENTO • KLSE
add
Sorento Capital Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,46 RM
Phạm vi một năm
0,36 RM - 0,49 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
391,30 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,55 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,20%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,70 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 9,41 Tr | — |
Thu nhập ròng | 7,01 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 14,10 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,44 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 28,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,63 Tr | — |
Tổng tài sản | 198,38 Tr | — |
Tổng nợ | 65,16 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 133,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 860,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,01 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,05 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 199,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 43,17 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 45,42 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 1,16 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
163