Trang chủSORENTO • KLSE
add
Sorento Capital Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,39 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,39 RM - 0,39 RM
Phạm vi một năm
0,35 RM - 0,49 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
331,21 Tr MYR
Số lượng trung bình
101,33 N
Tỷ số P/E
9,69
Tỷ lệ cổ tức
2,56%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 44,09 Tr | -2,13% |
Chi phí hoạt động | 8,65 Tr | -17,43% |
Thu nhập ròng | 8,03 Tr | 60,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,22 | 63,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,35 Tr | 35,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,96 Tr | 385,44% |
Tổng tài sản | 195,87 Tr | 37,26% |
Tổng nợ | 49,00 Tr | -31,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 146,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 860,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,03 Tr | 60,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,81 Tr | 908,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 84,00 N | 112,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,46 Tr | -912,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,43 Tr | 415,92% |
Dòng tiền tự do | 15,29 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
168