Trang chủSOR • ASX
add
Strategic Elements Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,055 $
Mức chênh lệch một ngày
0,053 $ - 0,055 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,065 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,12 Tr AUD
Số lượng trung bình
589,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 341,27 N | -10,16% |
Thu nhập ròng | -592,19 N | -6,05% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -592,33 N | -0,33% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,22 Tr | -26,76% |
Tổng tài sản | 4,42 Tr | -26,33% |
Tổng nợ | 530,38 N | -14,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 473,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -38,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -592,19 N | -6,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -468,04 N | -11,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,03 N | 79,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -470,07 N | -8,97% |
Dòng tiền tự do | -286,03 N | 20,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
4