Trang chủSOR • ASX
add
Strategic Elements Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,040 $ - 0,040 $
Phạm vi một năm
0,033 $ - 0,074 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,75 Tr AUD
Số lượng trung bình
230,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 472,82 N | -3,84% |
Thu nhập ròng | -687,96 N | 6,43% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -695,53 N | 8,36% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,15 Tr | -22,12% |
Tổng tài sản | 5,41 Tr | -20,52% |
Tổng nợ | 504,81 N | 43,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 468,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -32,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -35,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -687,96 N | 6,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -717,06 N | -4,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,45 N | -31,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 418,84 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -302,67 N | 55,96% |
Dòng tiền tự do | -405,56 N | 16,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
4