Trang chủSOPA • NASDAQ
add
Society Pass Inc
1,43 $
Sau giờ giao dịch:(2,80%)+0,040
1,47 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,37 $
Mức chênh lệch một ngày
1,38 $ - 1,48 $
Phạm vi một năm
0,65 $ - 6,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,17 Tr USD
Số lượng trung bình
900,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,47 Tr | -20,23% |
Chi phí hoạt động | 2,33 Tr | -31,11% |
Thu nhập ròng | -1,84 Tr | 35,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -124,95 | 18,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,44 | 63,62% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,72 Tr | 37,03% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,15 Tr | 439,22% |
Tổng tài sản | 22,91 Tr | 72,60% |
Tổng nợ | 23,79 Tr | 137,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -877,61 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -10,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 622,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,84 Tr | 35,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,03 Tr | -70,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,44 Tr | 33.561,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -541,71 N | 73,58% |
Dòng tiền tự do | -1,39 Tr | 31,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web