Trang chủSOPA • NASDAQ
add
Society Pass Inc
1,19 $
Sau giờ giao dịch:(1,62%)-0,019
1,17 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:53:48 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,20 $
Mức chênh lệch một ngày
1,18 $ - 1,22 $
Phạm vi một năm
0,65 $ - 6,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,27 Tr USD
Số lượng trung bình
111,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,50 Tr | 46,24% |
Chi phí hoạt động | 1,57 Tr | -40,23% |
Thu nhập ròng | 479,01 N | 124,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,15 | 116,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,10 | 113,40% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,72 N | 100,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,32 Tr | 1.171,44% |
Tổng tài sản | 29,19 Tr | 124,21% |
Tổng nợ | 26,94 Tr | 147,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 479,01 N | 124,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,77 Tr | -104,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,10 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,02 Tr | 798,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,13 Tr | 243,44% |
Dòng tiền tự do | 937,51 N | 176,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web