Trang chủSONR • TLV
add
Sonol Real Estate And Investments Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
4.788,00 ILA
Phạm vi một năm
4.300,00 ILA - 5.000,00 ILA
Số lượng trung bình
354,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 13,30 Tr | 3,39% |
Chi phí hoạt động | 1,05 Tr | 20,46% |
Thu nhập ròng | 7,97 Tr | 13,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 59,90 | 9,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,02 Tr | — |
Tổng tài sản | 942,41 Tr | — |
Tổng nợ | 258,70 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 683,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,97 Tr | 13,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,16 Tr | -4,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,93 Tr | 137,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,30 Tr | -115,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 778,00 N | 298,97% |
Dòng tiền tự do | 8,34 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web