Trang chủSONN • NASDAQ
add
Sonnet BioTherapeutics Holdings, Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
1,28 $
Mức chênh lệch một ngày
1,23 $ - 1,29 $
Phạm vi một năm
1,10 $ - 16,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,78 Tr USD
Số lượng trung bình
42,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,00 Tr | 5.268,84% |
Chi phí hoạt động | 1,96 Tr | 200,46% |
Thu nhập ròng | -3,16 Tr | -170,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -316,07 | 94,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,56 | 37,10% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,85 Tr | -123,12% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,86 Tr | 60,90% |
Tổng tài sản | 7,18 Tr | 34,55% |
Tổng nợ | 3,15 Tr | 13,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -143,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -375,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,16 Tr | -170,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,91 Tr | 5,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,62 Tr | 98,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,71 Tr | 530,68% |
Dòng tiền tự do | -1,68 Tr | 38,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13