Trang chủSOND • NASDAQ
add
Sonder Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,67 $
Mức chênh lệch một ngày
0,59 $ - 0,69 $
Phạm vi một năm
0,59 $ - 4,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,18 Tr USD
Số lượng trung bình
2,04 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,77%
0,65%
1,16%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 147,08 Tr | -10,64% |
Chi phí hoạt động | 28,31 Tr | -48,75% |
Thu nhập ròng | -44,52 Tr | -235,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,27 | -252,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,80 Tr | 106,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,13 Tr | 54,66% |
Tổng tài sản | 1,00 T | -16,98% |
Tổng nợ | 1,49 T | -6,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -485,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -44,52 Tr | -235,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,62 Tr | 40,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,26 Tr | 519,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,73 Tr | 93,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,44 Tr | 117,23% |
Dòng tiền tự do | 17,65 Tr | -11,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.421