Trang chủSONACOMS • NSE
add
Sona Blw Precision Forgings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
481,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
478,30 ₹ - 486,85 ₹
Phạm vi một năm
380,00 ₹ - 720,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
300,73 T INR
Số lượng trung bình
2,87 Tr
Tỷ số P/E
49,02
Tỷ lệ cổ tức
0,66%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,85%
0,79%
1,03%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 11,38 T | 23,43% |
Chi phí hoạt động | 3,80 T | 16,49% |
Thu nhập ròng | 1,73 T | 20,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,18 | -2,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,80 | 9,44% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,82 T | 12,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,77 T | -80,36% |
Tổng tài sản | 68,73 T | 9,26% |
Tổng nợ | 10,08 T | 10,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 621,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,73 T | 20,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
1.813