Trang chủSONA • IDX
add
Sona Topas Tourism Industry Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
4.510,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
3.700,00 Rp - 4.450,00 Rp
Phạm vi một năm
640,00 Rp - 10.300,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,48 NT IDR
Số lượng trung bình
321,02 N
Tỷ số P/E
100,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 272,55 T | 29,27% |
Chi phí hoạt động | 107,41 T | 11,39% |
Thu nhập ròng | 18,62 T | 835,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,83 | 626,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,30 T | 20,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 550,18 T | 4,91% |
Tổng tài sản | 905,11 T | -6,11% |
Tổng nợ | 286,69 T | -23,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 618,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 662,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,62 T | 835,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 59,38 T | -16,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -984,65 Tr | -414,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,31 T | 16,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 44,45 T | -22,12% |
Dòng tiền tự do | 61,11 T | -3,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
647