Trang chủSON • WSE
add
Sonel SA
Giá đóng cửa hôm trước
15,50 zł
Mức chênh lệch một ngày
15,45 zł - 15,50 zł
Phạm vi một năm
13,15 zł - 18,60 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
216,30 Tr PLN
Số lượng trung bình
1,05 N
Tỷ số P/E
14,24
Tỷ lệ cổ tức
4,21%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 39,98 Tr | -34,72% |
Chi phí hoạt động | 9,93 Tr | 18,52% |
Thu nhập ròng | -1,38 Tr | -133,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,46 | -151,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,05 Tr | -67,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,34 Tr | -18,65% |
Tổng tài sản | 143,02 Tr | -21,30% |
Tổng nợ | 27,03 Tr | -58,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 115,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,38 Tr | -133,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -703,00 N | 77,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,07 Tr | -3,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,60 Tr | -3.244,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,40 Tr | -127,55% |
Dòng tiền tự do | 389,50 N | 102,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
379