Trang chủSOMANYCERA • NSE
add
Somany Ceramics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
477,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
473,20 ₹ - 488,90 ₹
Phạm vi một năm
395,25 ₹ - 739,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
19,91 T INR
Số lượng trung bình
34,05 N
Tỷ số P/E
34,09
Tỷ lệ cổ tức
0,62%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,04 T | 4,47% |
Chi phí hoạt động | 1,79 T | 3,43% |
Thu nhập ròng | 103,70 Tr | -15,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,72 | -18,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,52 | -15,72% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 447,65 Tr | -2,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 903,40 Tr | 16,34% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 103,70 Tr | -15,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
2.000