Trang chủSOMA • CVE
add
Soma Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,32 $
Mức chênh lệch một ngày
1,18 $ - 1,32 $
Phạm vi một năm
0,42 $ - 1,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
116,28 Tr CAD
Số lượng trung bình
100,42 N
Tỷ số P/E
15,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,88 Tr | 44,21% |
Chi phí hoạt động | 2,36 Tr | 44,88% |
Thu nhập ròng | 3,17 Tr | 1.960,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,37 | 1.392,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,87 Tr | 102,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,53 Tr | 710,33% |
Tổng tài sản | 85,28 Tr | 9,84% |
Tổng nợ | 63,03 Tr | 0,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 92,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 22,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 35,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,17 Tr | 1.960,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,71 Tr | 2.096,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,41 Tr | -180,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,07 Tr | -1.470,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -309,77 N | 63,96% |
Dòng tiền tự do | 1,86 Tr | 247,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web