Trang chủSOMA • CVE
add
Soma Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,21 $
Mức chênh lệch một ngày
1,23 $ - 1,31 $
Phạm vi một năm
0,47 $ - 1,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
146,58 Tr CAD
Số lượng trung bình
345,34 N
Tỷ số P/E
12,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,01 Tr | 1,40% |
Chi phí hoạt động | 1,85 Tr | -0,94% |
Thu nhập ròng | 1,59 Tr | 459,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,92 | 454,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,94 Tr | 17,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,82 Tr | 361,88% |
Tổng tài sản | 80,82 Tr | 11,55% |
Tổng nợ | 59,08 Tr | -3,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,59 Tr | 459,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,53 Tr | 194,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,75 Tr | -39,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,21 Tr | -219,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,71 Tr | -3.510,22% |
Dòng tiền tự do | -1,26 Tr | -34,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web