Trang chủSOM • LON
add
Somero Enterprises Inc
Giá đóng cửa hôm trước
235,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
218,59 GBX - 240,00 GBX
Phạm vi một năm
173,00 GBX - 335,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
118,90 Tr GBP
Số lượng trung bình
100,18 N
Tỷ số P/E
12,12
Tỷ lệ cổ tức
5,04%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 19,91 Tr | -23,17% |
Chi phí hoạt động | 8,16 Tr | -6,69% |
Thu nhập ròng | 1,30 Tr | -68,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,51 | -58,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,92 Tr | -50,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,63 Tr | 18,62% |
Tổng tài sản | 90,64 Tr | -2,62% |
Tổng nợ | 11,72 Tr | -21,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 78,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,30 Tr | -68,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,07 Tr | 43,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -253,00 N | 69,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,26 Tr | 39,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,43 Tr | 61,29% |
Dòng tiền tự do | 1,97 Tr | -38,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
216