Trang chủSOM • BIT
add
Somec SpA
Giá đóng cửa hôm trước
14,90 €
Mức chênh lệch một ngày
14,80 € - 14,90 €
Phạm vi một năm
9,40 € - 16,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
107,75 Tr EUR
Số lượng trung bình
4,51 N
Tỷ số P/E
218,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
NDAQ
0,089%
8,76%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 96,16 Tr | 4,11% |
Chi phí hoạt động | 56,80 Tr | 11,47% |
Thu nhập ròng | 815,00 N | 176,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,85 | 173,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,12 Tr | 40,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 49,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,77 Tr | -32,92% |
Tổng tài sản | 291,98 Tr | -8,89% |
Tổng nợ | 269,48 Tr | -10,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 815,00 N | 176,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,55 Tr | -42,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,79 Tr | -55,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,74 Tr | -40,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,97 Tr | -8.448,17% |
Dòng tiền tự do | 4,02 Tr | 14,00% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
1.038