Trang chủSOM • ASX
add
Somnomed Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,75 $
Mức chênh lệch một ngày
0,74 $ - 0,75 $
Phạm vi một năm
0,24 $ - 0,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
161,46 Tr AUD
Số lượng trung bình
41,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,89 Tr | 24,17% |
Chi phí hoạt động | 17,68 Tr | 14,53% |
Thu nhập ròng | -1,68 Tr | 43,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,80 | 54,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -741,12 N | 59,10% |
Thuế suất hiệu dụng | -47,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,29 Tr | 6,89% |
Tổng tài sản | 80,97 Tr | 16,00% |
Tổng nợ | 34,58 Tr | 39,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 216,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,68 Tr | 43,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,85 Tr | 354,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,30 Tr | 17,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -930,06 N | -122,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -602,44 N | -136,06% |
Dòng tiền tự do | 147,67 N | 111,99% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
300