Trang chủSOLNA • STO
add
Solnaberg Property AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
120,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
119,00 kr - 120,00 kr
Phạm vi một năm
107,00 kr - 126,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
451,00 Tr SEK
Số lượng trung bình
2,04 N
Tỷ số P/E
1,43
Tỷ lệ cổ tức
5,83%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,57 Tr | 1,75% |
Chi phí hoạt động | 756,00 N | 1,41% |
Thu nhập ròng | 13,11 Tr | 87,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 63,76 | 84,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,87 Tr | 32,40% |
Tổng tài sản | 1,33 T | 77,94% |
Tổng nợ | 734,08 Tr | 18,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 593,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,11 Tr | 87,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,99 Tr | 2,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -221,50 N | -5,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,64 Tr | -20,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,13 Tr | -14,71% |
Dòng tiền tự do | 5,55 Tr | 4,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
1