Trang chủSOLEX • NSE
add
Solex Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.753,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.665,50 ₹ - 1.755,00 ₹
Phạm vi một năm
1.385,10 ₹ - 1.826,35 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
18,32 T INR
Số lượng trung bình
26,69 N
Tỷ số P/E
38,70
Tỷ lệ cổ tức
0,03%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,95 T | 42,60% |
Chi phí hoạt động | 262,23 Tr | 99,11% |
Thu nhập ròng | 144,98 Tr | 262,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,45 | 154,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 246,93 Tr | 147,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 120,47 Tr | -1,19% |
Tổng tài sản | 4,80 T | 126,57% |
Tổng nợ | 3,19 T | 92,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 144,98 Tr | 262,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,34 Tr | 64,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -330,04 Tr | -356,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 337,29 Tr | 680,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 55,59 Tr | 31.128,65% |
Dòng tiền tự do | -162,48 Tr | -344,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
877