Trang chủSOLCF • OTCMKTS
add
SOL Global Investments Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,073 $
Mức chênh lệch một ngày
0,067 $ - 0,078 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,96 Tr CAD
Số lượng trung bình
349,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -421,52 N | -149,07% |
Chi phí hoạt động | 4,76 Tr | 440,54% |
Thu nhập ròng | -6,40 Tr | -339,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,52 N | 995,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,18 Tr | -40.390,92% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,85 Tr | -94,32% |
Tổng tài sản | 12,54 Tr | -88,30% |
Tổng nợ | 11,48 Tr | -88,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 155,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -48,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 232,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,40 Tr | -339,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,37 Tr | -842,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,41 Tr | 838,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -954,90 N | -883,75% |
Dòng tiền tự do | -61,14 Tr | -4.098,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web