Trang chủSOLARINDS • NSE
add
Solar Industries India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13.985,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
14.002,00 ₹ - 14.669,00 ₹
Phạm vi một năm
8.482,50 ₹ - 17.820,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,30 NT INR
Số lượng trung bình
107,91 N
Tỷ số P/E
103,28
Tỷ lệ cổ tức
0,07%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,54 T | 27,12% |
Chi phí hoạt động | 5,81 T | 39,98% |
Thu nhập ròng | 3,39 T | 18,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,72 | -6,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 37,43 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,18 T | 17,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,25 T | 132,63% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 28,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,39 T | 18,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
2.403