Trang chủSOLARINDS • NSE
add
Solar Industries India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11.945,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
11.934,00 ₹ - 12.175,00 ₹
Phạm vi một năm
7.888,25 ₹ - 13.298,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,10 NT INR
Số lượng trung bình
95,14 N
Tỷ số P/E
97,76
Tỷ lệ cổ tức
0,07%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,73 T | 38,06% |
Chi phí hoạt động | 4,65 T | 29,29% |
Thu nhập ròng | 3,15 T | 54,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,96 | 12,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,12 T | 47,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,25 T | 26,77% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 28,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,15 T | 54,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
1.886