Trang chủSOLARINDS • NSE
add
Solar Industries India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17.023,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
16.400,00 ₹ - 17.129,00 ₹
Phạm vi một năm
8.482,50 ₹ - 17.129,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,50 NT INR
Số lượng trung bình
208,66 N
Tỷ số P/E
123,64
Tỷ lệ cổ tức
0,06%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,67 T | 34,51% |
Chi phí hoạt động | 5,12 T | 130,75% |
Thu nhập ròng | 3,22 T | 37,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,87 | 1,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 35,61 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,35 T | -2,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,54 T | 159,39% |
Tổng tài sản | 82,61 T | 44,00% |
Tổng nợ | 37,25 T | 61,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 35,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,22 T | 37,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
1.886