Trang chủSOLA • IDX
add
Xolare RCR Energy PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
112,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
107,00 Rp - 126,00 Rp
Phạm vi một năm
28,00 Rp - 126,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
361,30 T IDR
Số lượng trung bình
67,24 Tr
Tỷ số P/E
35,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,95 T | 59,35% |
Chi phí hoạt động | 4,80 T | 12,87% |
Thu nhập ròng | 113,45 Tr | 113,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,76 | 108,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,07 T | 695,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 69,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,89 T | 116,39% |
Tổng tài sản | 184,74 T | — |
Tổng nợ | 34,82 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 149,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 113,45 Tr | 113,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,09 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,27 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,79 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,40 T | — |
Dòng tiền tự do | -13,96 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
80