Trang chủSOL • ASX
add
Washington H Sl Pttnsn nd Cmpny Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
36,29 $
Mức chênh lệch một ngày
36,08 $ - 36,37 $
Phạm vi một năm
30,85 $ - 36,71 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,32 T AUD
Số lượng trung bình
530,19 N
Tỷ số P/E
23,04
Tỷ lệ cổ tức
2,73%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 403,90 Tr | 32,95% |
Chi phí hoạt động | 76,60 Tr | 38,77% |
Thu nhập ròng | 163,45 Tr | 8,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 40,47 | -18,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 221,90 Tr | 32,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 813,60 Tr | -11,15% |
Tổng tài sản | 11,02 T | 7,66% |
Tổng nợ | 1,73 T | 38,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 325,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 163,45 Tr | 8,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 133,45 Tr | 22,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -287,80 Tr | -829,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 158,30 Tr | 313,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,95 Tr | -94,67% |
Dòng tiền tự do | 88,11 Tr | 55,61% |
Giới thiệu
Soul Patts, formerly Washington H Soul Pattinson, is a publicly listed Australian investment company. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
21 thg 1, 1903
Trang web
Nhân viên
56