Trang chủSOL • ASX
add
Washington H. Soul Pattinson and Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
37,41 $
Mức chênh lệch một ngày
37,40 $ - 37,83 $
Phạm vi một năm
31,70 $ - 45,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,37 T AUD
Số lượng trung bình
721,98 N
Tỷ số P/E
34,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,79%
0,62%
1,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 302,95 Tr | 12,37% |
Chi phí hoạt động | 100,10 Tr | 30,51% |
Thu nhập ròng | 18,65 Tr | -81,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,16 | -83,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 104,68 Tr | 15,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,15 T | 54,68% |
Tổng tài sản | 11,18 T | 7,54% |
Tổng nợ | 1,77 T | 26,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 367,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,65 Tr | -81,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,75 Tr | -71,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 54,25 Tr | 128,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -100,35 Tr | -564,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,15 Tr | 84,76% |
Dòng tiền tự do | 71,72 Tr | 143,17% |
Giới thiệu
Washington H. Soul Pattinson and Company Limited, trading as Soul Patts, is a publicly listed Australian investment company. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
21 thg 1, 1903
Trang web
Nhân viên
56